hungtien2202
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(652pp)
AC
1 / 1
C++20
77%
(619pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(588pp)
AC
73 / 73
C++20
70%
(279pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(265pp)
ABC (1.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2488.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1200.0 / 1200.0 |
Qua sông | 400.0 / 400.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 88.0 / 200.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (2000.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |