huuphuoc01
Phân tích điểm
TLE
13 / 14
C++11
100%
(1671pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(943pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
WA
20 / 23
C++14
70%
(607pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(504pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (5591.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2991.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Training (1150.0 điểm)
vn.spoj (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 40.0 / 200.0 |
Công ty đa cấp | 100.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 385.0 / 1100.0 |