huuthanhuwu
Phân tích điểm
TLE
6 / 10
C++20
100%
(900pp)
95%
(594pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(451pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
MLE
10 / 20
PY3
77%
(116pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng | 100.0 / |
minict26 | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
CSES (625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1000.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |