huysixne

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(760pp)
TLE
14 / 50
C++20
90%
(354pp)
WA
11 / 20
C++20
86%
(236pp)
WA
11 / 13
C++20
77%
(196pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
TLE
19 / 20
C++20
70%
(133pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Training (1982.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / |
Đếm số chính phương | 200.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Tổng chữ số | 1400.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
DHBB (275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |