jarvis4869
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
RTE
14 / 20
C++17
90%
(1327pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1200pp)
TLE
117 / 200
C++17
81%
(1096pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(221pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3459.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đôrêmon chinh phục tình yêu | 10.0 / 200.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
GSPVHCUTE (1388.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1345.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 12.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 30.0 / 60.0 |
Happy School (909.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 2 | 155.556 / 200.0 |
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
Số Không Dễ Dàng | 174.074 / 200.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Khác (136.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 136.4 / 1500.0 |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Training (5673.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |