khang081108
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(2200pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(1629pp)
AC
29 / 29
C++14
81%
(1548pp)
TLE
19 / 20
C++14
70%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1194pp)
Training (39640.0 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (11178.3 điểm)
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
contest (7420.0 điểm)
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
DHBB (7910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Computer | 1900.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Đề chưa ra (17150.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Practice VOI (3793.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Tiền tệ | 1500.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và Tích | 1600.0 / |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |