khang081108
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1800pp)
AC
21 / 21
C++14
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1140pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1083pp)
WA
20 / 23
C++14
74%
(1023pp)
TLE
38 / 50
C++14
70%
(955pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(862pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(819pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3520.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (10791.3 điểm)
DHBB (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Computer | 540.0 / 600.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / 250.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Practice VOI (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 10.0 / 300.0 |
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 285.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 75.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 400.0 / 400.0 |