khoaakaki2011
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số lượng số hạng | 100.0 / |