khoahld2021_10a3_thpt_nguyendu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
TLE
12 / 13
C++11
86%
(1266pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
contest (3116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Bộ Tứ | 16.0 / 800.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1476.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1476.923 / 1600.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1593.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Phân tích số | 63.6 / 100.0 |
HSG THPT (968.8 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (7730.0 điểm)
vn.spoj (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |