kobt
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
100%
(1300pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1140pp)
TLE
12 / 16
C++11
90%
(1015pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(943pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(896pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
23 / 23
C++11
70%
(698pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(663pp)
AC
23 / 23
C++11
63%
(630pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 192.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (21696.4 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (3697.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |