lengocnhatminh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
95%
(95pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
WA
45 / 50
PY3
70%
(63pp)
TLE
3 / 5
PY3
66%
(40pp)
Cánh diều (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 90.0 / 100.0 |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 60.0 / 100.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |