lequocthang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
Training Python (6642.9 điểm)
Training (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Đàn em của n | 800.0 / |
Vận tốc trung bình | 800.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (6020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |