lmqcz
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(977pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(851pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
WA
4 / 5
C++17
63%
(403pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (605.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 120.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Qua sông | 285.7 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
CSES (8700.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (2840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Hello | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Chia socola | 200.0 / 200.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng từ i -> j | 640.0 / 800.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |