longnopro123987
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1059pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(956pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(796pp)
Training (10506.3 điểm)
contest (5477.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Học kì | 1300.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
CSES (2277.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |