longnopro123987
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
TLE
7 / 11
C++17
74%
(468pp)
TLE
9 / 23
C++17
70%
(273pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1327.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Học kì | 677.857 / 1300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
CSES (1827.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 636.364 / 1000.0 |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 391.304 / 1000.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (2180.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |