maichithanh2905_codeC
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(760pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(63pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động | 200.0 / 200.0 |