maiphuocanhminh021009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
TLE
90 / 100
PY3
90%
(975pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(892pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
TLE
3 / 5
PY3
63%
(567pp)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (9548.5 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (2005.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
hermann01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
contest (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |