maiphuocanhminh021009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
TLE
90 / 100
PY3
86%
(617pp)
WA
4 / 20
PY3
81%
(293pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
AC
101 / 101
PY3
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(119pp)
TLE
15 / 20
PY3
63%
(95pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
contest (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 720.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 70.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 60.0 / 100.0 |
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 360.0 / 1800.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
THT Bảng A (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 120.0 / 200.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 28.571 / 200.0 |
Training (2739.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |