minh02
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C++03
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1083pp)
TLE
4 / 5
C++03
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(774pp)
TLE
12 / 20
C++03
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++03
63%
(567pp)
Training (13933.3 điểm)
contest (2838.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Happy School (806.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |