minh_1
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(407pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(232pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(133pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1031.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm nhị phân? | 54.0 / 1800.0 |
Học kì | 677.857 / 1300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |