minhcon
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1264pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(571pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(314pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(265pp)
AC
99 / 99
C++17
63%
(252pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy số | 1900.0 / 1900.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Training (3527.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |