minhlv123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
TLE
143 / 200
C++17
90%
(1484pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(956pp)
TLE
47 / 70
C++17
70%
(844pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
contest (3830.0 điểm)
DHBB (6280.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1695.4 điểm)
Happy School (2990.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 156.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Training (8765.5 điểm)
VOI (1208.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1208.6 / 1800.0 |