minhnhattranho
Phân tích điểm
TLE
2 / 8
SCAT
95%
(214pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(81pp)
AC
6 / 6
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(70pp)
TLE
7 / 10
SCAT
66%
(46pp)
Training (1525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Tam giác không cân | 100.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |