minhquan3414
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training (6900.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ n | 1400.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Thời gian | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |