nak09
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1520pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1200pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1006pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(956pp)
WA
18 / 21
C++11
70%
(898pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(756pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (3796.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (14945.7 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 34.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 640.0 / 1600.0 |
Hoán vị nhỏ nhất | 80.0 / 2000.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (3640.0 điểm)
Đề ẩn (23.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 23.692 / 28.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |