nam39
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1800pp)
AC
26 / 26
C++20
86%
(1372pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1303pp)
AC
33 / 33
C++20
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (9862.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (15114.3 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / 70.0 |
Happy School (289.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 74.51 / 400.0 |
Số Đặc Biệt Thứ K | 15.0 / 600.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Avatar | 100.0 / 100.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp ảnh | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (2114.0 điểm)
Practice VOI (3324.2 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |
Training (14577.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |