ncc
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
8:55 a.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++20
10:24 a.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(760pp)
TLE
30 / 100
C++20
3:15 p.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(487pp)
TLE
6 / 20
C++20
10:51 a.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(412pp)
AC
4 / 4
C++20
10:44 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++20
4:19 p.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
11:15 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
4 / 4
C++20
10:54 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++20
4:13 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 540.0 / 1800.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
THT (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Số phong phú (Cơ bản) | 200.0 / 200.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |