ngocuyencoder

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1805pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1238pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
CPP Basic 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
CSES (15050.0 điểm)
contest (6150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sâu dễ thương | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
Học kì | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Khác (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2063.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Training (14566.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT (2840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |