ngothecuong07
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
8:24 a.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
8:39 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1995pp)
AC
4 / 4
C++17
11:12 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
10:32 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
9:38 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
10:55 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
8:44 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++17
9:51 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
5:10 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1071pp)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (7800.0 điểm)
CSES (22000.0 điểm)
DHBB (14606.8 điểm)
GSPVHCUTE (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội | 1800.0 / 1800.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1440.0 / 1800.0 |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / 300.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Trạm xăng | 30.0 / 300.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Training (10030.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |