ngothecuong07

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
49 / 49
C++17
81%
(1629pp)
AC
200 / 200
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1260pp)
CSES (31700.0 điểm)
Practice VOI (6970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1900.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Training (37300.0 điểm)
DHBB (31255.5 điểm)
contest (22850.0 điểm)
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 2100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ | 2000.0 / |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Đề chưa ra (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 2200.0 / |
Thu gom rác | 1900.0 / |
Happy School (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội | 1700.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1700.0 / |
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
IOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2024 - Nile | 2000.0 / |