nguyenhuydongc2tttlt
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(800pp)
TLE
42 / 50
PAS
90%
(606pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(257pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(155pp)
WA
8 / 100
PAS
74%
(123pp)
WA
29 / 100
PAS
70%
(101pp)
AC
7 / 7
PAS
63%
(69pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
contest (1218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Đếm Xâu Con | 168.0 / 2100.0 |
CPP Advanced 01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 40.0 / 100.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1117.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 145.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 672.0 / 800.0 |
HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |