nguyenhuydongc2tttlt
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1235pp)
TLE
42 / 50
PAS
90%
(1061pp)
WA
63 / 100
PAS
74%
(602pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(531pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 800.0 / |
HSG THCS (3924.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Training (7600.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |