nguyenngotruongmdf
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1006pp)
TLE
4 / 5
C++14
74%
(882pp)
AC
4 / 4
C++11
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(567pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5707.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 800.0 / |
Tổng ba số | 800.0 / |
Trọng số | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #3 | 1300.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Miền đồ thị #1 | 10.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Miền đồ thị #2 | 10.0 / |
Training (10500.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cánh diều (2128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |