nguyentuanvu
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
WA
79 / 100
C++17
66%
(943pp)
WA
40 / 80
C++17
63%
(693pp)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (9908.7 điểm)
DHBB (5200.0 điểm)
GSPVHCUTE (2434.4 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 0.107 / 1.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Basic Or | 100.0 / 100.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |