nguyentuts1905
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PAS
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PAS
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1029pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (6050.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (43484.2 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (855.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Triển lãm | 75.0 / 100.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Xem phim | 100.0 / 100.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1120.0 điểm)
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (4600.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |