nguyentuts1905
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PAS
95%
(1045pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(993pp)
AC
23 / 23
PAS
86%
(857pp)
WA
19 / 21
PAS
81%
(737pp)
AC
13 / 13
PAS
77%
(696pp)
AC
15 / 15
PAS
74%
(662pp)
AC
18 / 18
PAS
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(597pp)
AC
12 / 12
PAS
63%
(567pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Bóng rổ | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 50.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (11829.8 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |