ngvu0407
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1115pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(809pp)
AC
17 / 17
C++20
70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(663pp)
TLE
12 / 18
C++20
63%
(546pp)
BOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 90.0 / 100.0 |
contest (2622.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 272.0 / 800.0 |
CSES (10166.7 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |