nhy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
300 / 300
C++17
95%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1715pp)
AC
83 / 83
C++17
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1548pp)
AC
99 / 99
C++17
77%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1134pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
CSES (85432.8 điểm)
Training (14720.0 điểm)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
lqddiv | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DHBB (2465.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
Trò chơi với robot | 2000.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |