p1o1MaiPhuocKhiem
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Training (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arr01 | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Chữ liền trước | 800.0 / |
Hình tròn | 800.0 / |
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |