paulkhang8
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
200 / 200
C++20
81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++17
77%
(1780pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1606pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(1526pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1450pp)
contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1800.0 / 1800.0 |
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / 1800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (120169.0 điểm)
DHBB (10100.0 điểm)
GSPVHCUTE (10649.6 điểm)
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉ Số Hiệu Quả | 1900.0 / 1900.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |