• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

paulkhang8

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
81% (1873pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2300pp
77% (1780pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++17
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

CSES (120169.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /

contest (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo Cây 2300.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

GSPVHCUTE (10649.6 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /

DHBB (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
Số X 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

Training (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chỉ Số Hiệu Quả 1900.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /

Practice VOI (3620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

Cốt Phốt (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Một trò chơi bài khác 1800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

HSG THPT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

HSG THCS (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /

Happy School (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làng Lá 1700.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team