phamanhkiethoachau1
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(100pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
Cánh diều (98.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 98.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |