phamxuanphuongcl
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (16690.0 điểm)
Training (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Số trận đấu | 800.0 / |
COUNT SQUARE | 1300.0 / |
THT (10220.0 điểm)
RLKNLTCB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |