phamxuanphuongcl
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(800pp)
AC
100 / 100
SCAT
95%
(760pp)
WA
7 / 10
SCAT
90%
(316pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(193pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(133pp)
TLE
4 / 5
PYPY
63%
(101pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 100.0 / 100.0 |
Bóng rổ | 10.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (680.0 điểm)
THT Bảng A (2660.0 điểm)
Training (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
COUNT SQUARE | 250.0 / 250.0 |
Số trận đấu | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |