phanlebangoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
RTE
4 / 8
C++11
90%
(767pp)
AC
300 / 300
C++17
86%
(257pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(244pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(210pp)
TLE
12 / 14
C++11
66%
(171pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
HSG THCS (3357.1 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị nghịch thế | 100.0 / |
Faceapp | 200.0 / |
Không chia hết | 200.0 / |
Giờ đối xứng | 100.0 / |
Số may mắn | 100.0 / |
Bội chung 3 số | 200.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
DHBB (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CSES (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |