phong7dpct
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1543pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(730pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(504pp)
contest (2319.1 điểm)
CPP Advanced 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 10.0 / 100.0 |
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) | 1700.0 / 1700.0 |
GSPVHCUTE (2390.8 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (509.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 109.091 / 300.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (4540.0 điểm)
OLP MT&TN (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |