phungduc3103
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1617pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1467pp)
AC
80 / 80
C++20
66%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1324pp)
DHBB (11360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt nạ Bits | 1500.0 / |
Khu vui chơi | 1900.0 / |
Đón giáng sinh | 2200.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Xâu nhị phân (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Training (21600.0 điểm)
GSPVHCUTE (15200.0 điểm)
Đề ẩn (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2100.0 / |
contest (10900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1500.0 / |
Xâu thứ k | 2000.0 / |
Số thập phân thứ k | 1800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Chia nhóm | 2100.0 / |
Đếm dãy K phần tử | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây nhị phân (OLP 11 - 2018) | 2100.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán trà sữa | 2300.0 / |
Practice VOI (4070.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
THT (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
Mua đồ trang trí | 2100.0 / |
THTTQ22 Tìm số | 1900.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi xếp hình (B div 1) | 2100.0 / |
APIO (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 2100.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Vòng tròn số | 1900.0 / |
Bảng số | 900.0 / |