playcode
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(1000pp)
AC
9 / 9
C++17
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(406pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(257pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(158pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
DHBB (12.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |