plsdonate123

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1061pp)
Training (20100.0 điểm)
contest (4788.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |