proudanh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++11
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1629pp)
TLE
98 / 100
C++14
81%
(1517pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1323pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(1134pp)
ABC (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 30.0 / 100.0 |
contest (8176.8 điểm)
CSES (134451.4 điểm)
DHBB (2480.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Covid'19 (DHBB CT) | 468.293 / 600.0 |
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) | 112.0 / 400.0 |
Giấc mơ | 800.0 / 1600.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Mật khẩu (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (1707.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 69.2 / 70.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 1638.0 / 2100.0 |
HSG THCS (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 140.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2216.0 điểm)
Practice VOI (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 50.0 / 100.0 |
THT (8156.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 70.0 / 100.0 |
Training (6689.5 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |