• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

proudanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Mật khẩu (DHBB CT)
AC
21 / 21
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Hộp kẹo
AC
100 / 100
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Mua đồ trang trí
AC
100 / 100
C++11
2100pp
86% (1800pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
TLE
346 / 350
C++11
2076pp
81% (1691pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu
TLE
98 / 100
C++14
2058pp
77% (1592pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo
AC
100 / 100
C++11
2000pp
74% (1470pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Trò chơi với robot
AC
20 / 20
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Pháo đài cổ (THT TQ 2013)
WA
20 / 20
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

HSG THCS (4760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

DHBB (5842.9 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1800.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Trung tâm mua sắm (DHBB 2021) 2100.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /

contest (16869.4 điểm)

Bài tập Điểm
Qua sông 1800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Heo đất 1800.0 /
Trò chơi với robot 2000.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo 2000.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /

THT (15364.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) 2000.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 1900.0 /
Mua đồ trang trí 2100.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Đánh dấu bảng 1900.0 /
Chia nhóm 1800.0 /

Training (15358.8 điểm)

Bài tập Điểm
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Từ điển (THTB TQ 2014) 1900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1260.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /

ABC (2030.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 2100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Practice VOI (3430.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /

OLP MT&TN (13396.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

CSES (148445.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /

vn.spoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /

GSPVHCUTE (3870.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team