sh23tuanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(900pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(760pp)
TLE
6 / 7
C++03
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(232pp)
TLE
12 / 14
C++03
74%
(189pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(140pp)
TLE
15 / 20
C++03
66%
(100pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(63pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |