si4546w

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(1100pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1045pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
62 / 62
PY3
66%
(199pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(189pp)
Training (3510.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |