tanduy2503
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |