tdt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
RTE
9 / 20
C++17
86%
(502pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(221pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(189pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
LED (DHBB CT) | 240.0 / 400.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 585.0 / 1300.0 |
Free Contest (188.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shopping | 188.235 / 200.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1330.0 điểm)
Khác (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |