thaiha3101
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1128pp)
Các bài tập đã ra (3)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | Khác | 2000p |
Cơn Bão | HSG THPT | 1500p |
CỰC TIỂU | HSG cấp trường | 800p |
Training (8872.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (5020.0 điểm)
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 1400.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (12882.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
MILKTEA | 1400.0 / |
Tấm bìa | 1400.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
VITAMIN | 1900.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
ESEQ | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 2100.0 / |