thaiha3101
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
4:45 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
27 / 27
C++20
4:46 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
8:23 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++20
8:28 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1029pp)
TLE
29 / 50
C++20
9:40 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(661pp)
AC
20 / 20
C++20
8:25 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(387pp)
AC
10 / 10
C++20
8:29 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
4:48 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++20
2:44 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
TLE
19 / 20
C++20
12:03 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(120pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |