thaiha3101
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1800pp)
AC
27 / 27
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1029pp)
TLE
29 / 50
C++20
81%
(661pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(368pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(349pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
Các bài tập đã ra (3)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | Khác | 100p |
Cơn Bão | HSG THPT | 500p |
CỰC TIỂU | HSG cấp trường | 100p |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 500.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Array Description | Mô tả mảng | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (642.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ BIT | 187.5 / 500.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
VITAMIN | 100.0 / 100.0 |
MILKTEA | 5.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |